thong dong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thong dong+ adj
- leisurely
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thong dong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thong dong":
thong dong thông dụng thông đồng - Những từ có chứa "thong dong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
leisurely leisureliness easy-going jauntiness jaunty arrowroot andante spindling deliberation ding-dong more...
Lượt xem: 742